CHỦ ĐIỂM THỜI TIẾT
Thời lượng: 4 buổi
|
New words: summer: mùa hè , spring: mùa xuân, autumn: Mùa thu, winter: mùa đông, hot: nóng, sunny nắng, rainy: mưa, wet: ướt, snowy: tuyết, windy: gió, cloudy: mây, cold: lạnh, warm: ấm
Structures: How's the weather?
- It's sunny/....
Songs: - "A Little Rain - drop"
- "How's the weather
|
CHỦ ĐIỂM MÀU SẮC VÀ TRANG PHỤC MÙA HÈ
Thời lượng: 4 buổi
|
New words:
* Corlor: pink: hồng, green: xanh lá cây, blue: xanh nước biển, orange: màu cam, yellow: màu vàng, purple: màu tím
* Cloth: shirt: : Áo sơ mi, T-shirt: áo phông, jeans: quần bò, pants: quần vải, shorts: quần sooc, hat: mũ, dress: váy, skirt: chân váy,
Structures: - What color is it?
It's pink/....
- What is this?
It's a shirt,...
- What are they?
They are pants,....
|