CHỦ ĐIỂM Thực phẩm
Thời lượng: 8 buổi
|
* Fruit: apple: táo, pear: lê, banana: chuối, orange: cam, watermelon: dưa hấu, lemon: chanh, grape: nho, plum: mận, peach: đào, cherry: sơ ri
* Food, cakes: soup: canh, rice: cơm, meat: thịt, noodles: mì, hamburger: hăm bơ gơ, sandwich: sandwich, hot dog: xúc xích, bread: bánh mì, cake: bánh ngọt, chocolate: sô cô la, cookie: bánh quy, ice-cream: kem, egg: trứng
* Drink: coke: co ca, mineral water: nước lọc, fruit juice: nước ép trái cây, orange juice: nước cam, apple juice: nước táo, wine: rượu, beer: bia.
* Verbs: eat: ăn, drink: uống
Structures:
- I like apples, coke,... - Tớ thích....
- I can drink beer,... - Tớ có thể uống bia
|