Chương trình tiếng Anh tháng 6/2014

NỘI DUNG GIẢNG DẠY

Tháng 6

CHỦ ĐIỂM THỜI TIẾT

Thời lượng: 4 buổi

New words: summer: mùa hè , spring: mùa xuân, autumn: Mùa thu, winter: mùa đông, hot: nóng, sunny nắng, rainy: mưa, wet: ướt, snowy: tuyết, windy: gió, cloudy: mây, cold: lạnh, warm: ấm

 

Structures: How's the weather?

- It's sunny/....

 

Songs: - "A Little Rain - drop"

- "How's the weather

CHỦ ĐIỂM MÀU SẮC VÀ TRANG PHỤC MÙA HÈ

Thời lượng: 4 buổi

New words:

* Corlor: pink: hồng, green: xanh lá cây, blue: xanh nước biển, orange: màu cam, yellow: màu vàng, purple: màu tím

 

* Cloth: shirt: : Áo sơ mi, T-shirt: áo phông, jeans: quần bò, pants: quần vải, shorts: quần sooc, hat: mũ, dress: váy, skirt: chân váy,

 

Structures: - What color is it?

It's pink/....

- What is this?

It's a shirt,...

- What are they?

They are pants,....

2